Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 8 - 2022
Địa chỉ: 37A Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng Bản đồ
Address: 37a Tran Khanh Du, Ward 8, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801488998
Điện thoại/ Fax: 0911386915
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bảo Quốc
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thu Mua Nông Sản Thành Tạo
Địa chỉ: 12 Đường 26/3, Xã Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 12, Street 26/3, Nhon Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vũ Hằng
Địa chỉ: Số nhà 324, đường Thống Nhất, khu phố Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 324, Duong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cà Phê Phân Bón Tâm Hồng Tiến
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Bảo Lâm 5, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Bao Lam 5 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Đăng Trường Xuân
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Trường Xuân, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Truong Xuan Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Hoàng Lan
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Ning, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ea Ning Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Phân Bón Thế Kỷ
Địa chỉ: Số 04 Thôn 2B, Xã Ea M'Droh, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 04, 2B Hamlet, Ea M'Droh Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Thức Ăn Chăn Nuôi Phương Thảo
Địa chỉ: Số 1273, QL91, Ấp An Hòa, Xã Bình Hòa, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 1273, QL91, An Hoa Hamlet, Binh Hoa Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm-Dv Thú Y Phát Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 31, Tờ bản đồ số 36, Ấp Hoà Hiệp, Xã Mỹ Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 31, To Ban Do So 36, Hoa Hiep Hamlet, My Thuan Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Phân Phối Lương Thực Toàn Tâm
Địa chỉ: Số 488A, Ấp 1, Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 488a, Hamlet 1, An Hoi Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sfi Việt Nam
Địa chỉ: 284/12 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 284/12 Nguyen Trong Tuyen, Phuong, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto
Thông tin về Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Kinto tại địa chỉ 37A Trần Khánh Dư, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801488998
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu