Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Thị trấn Tân Uyên- Huyện Tân Uyên- Lai Châu
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities)
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) (Producing products from prefabricated metal (except for machines and equipment) )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)