Công Ty TNHH Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2018
Địa chỉ: Thửa đất số 393, tờ bản đồ số 10, tổ 4, ấp Cửa Lấp, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: Thua Dat So 393, To Ban Do So 10, Civil Group 4, Cua Lap Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702122970
Điện thoại/ Fax: 0888550999
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Det May Va Ve Sinh Cong Nghiep Kasa Phu Quoc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Kiên Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Kim Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wool, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 47519
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles in specialized stores) 47511
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Thảo Chi
Địa chỉ: Khu 5, Phường Vân Phú, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 5, Van Phu Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Gia Trí
Địa chỉ: Xóm Lạc Thắng, Xã Giao Hòa, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Lac Thang Hamlet, Giao Hoa Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất & DVTM Long Phát
Địa chỉ: Số nhà 7, ngõ 24, Thôn Xuân Thụy, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Lane 24, Xuan Thuy Hamlet, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thời Trang Trường Linh
Địa chỉ: Số 6, đường Phan Đình Giót, Khu phố Đông B, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6, Phan Dinh Giot Street, Dong B Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thời Trang Công Sở Thiết Kế
Địa chỉ: số 10 ngách 6 ngõ Thượng Đường 2, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Alley 6, Thuong Lane, Street 2, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dodavi
Địa chỉ: Số 99/180, Nguyễn Lương Bằng, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 99/180, Nguyen Luong Bang, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH BBVN Creative
Địa chỉ: Số 112 Trần Phú, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 112 Tran Phu, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tm&dv Tổng Hợp 1988
Địa chỉ: Tổ 10 Thôn Xuân Mai, Xã Xuân Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Xuan Mai Hamlet, Xuan Mai Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dấu Ấn Hội An
Địa chỉ: 48 Đường Lê Văn Hưu, Tổ 7, Khối Hòa Thanh, Phường Hội An Tây, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 48, Le Van Huu Street, Civil Group 7, Khoi Hoa Thanh, Hoi An Tay Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Ane Group
Địa chỉ: 91 Nguyễn Hy Quang, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 91 Nguyen Hy Quang, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dệt May Và Vệ Sinh Công Nghiệp Kasa Phú Quốc tại địa chỉ Thửa đất số 393, tờ bản đồ số 10, tổ 4, ấp Cửa Lấp, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702122970
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu