Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Vĩnh Hiệp- Thành phố Nha Trang- Khánh Hòa
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery)
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products)
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores)
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities)
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities)
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Xuất bản phần mềm (Software publishing)
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics)
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized)
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet)
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)