Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Phước Đồng- Thành phố Nha Trang- Khánh Hòa
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy (Wholesale of machines, equipment and machine spare parts )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating)
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác (Sale, repair of automobiles, motors, motorbikes and other motor vehicles )
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail of other household devices in specialized stores)
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) (Other retailing forms (excluding outlet retailing, mobile retailing or market retailing) )
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and)
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c)
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Forestry and related service activities)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)