Địa chỉ: Km15, Quốc lộ 5, Thôn Đình Dù, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: KM15, Highway 5, Dinh Du Hamlet, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Địa chỉ: Phố Chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Cho Street, Cai Street, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Thôn Ngọc Lịch, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Ngoc Lich Hamlet, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số 184 chợ Đường Cái, thôn Nhạc Lộc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Address: No 184 Cho, Cai Street, Nhac Loc Hamlet, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Khu công nghiệp Phố Nối A, Xã Trưng Trắc , Huyện Văn Lâm , Hưng Yên
Address: Khu Cong Nghiep, Noi A Street, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Địa chỉ: Thôn Ngọc Lịch, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: Ngoc Lich Hamlet, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: Số nhà 364, chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: No 364, Cho, Cai Street, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Address: An Lac Hamlet, Trung Trac Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)