Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Hiệp Cường- Huyện Kim Động- Hưng Yên
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery)
Sản xuất kim loại (Producing metal)
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Architectural practice; technical inspection and analysis)
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits)
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)