Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 7 - 2020
Địa chỉ: thôn Trâm, Xã Hưng Thi , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình Bản đồ
Address: Tram Hamlet, Hung Thi Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400517923
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Kim Bôi - Lạc Thủy
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Toàn
Địa chỉ N.Đ.diện:
thôn Trâm, Xã Hưng Thi, Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình
Representative address:
Tram Hamlet, Hung Thi Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Mekong Organic Fertilizer
Địa chỉ: Thửa đất số 335, tờ bản đồ số 44, tổ 1, ấp Thành Khương, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 335, To Ban Do So 44, Civil Group 1, Thanh Khuong Hamlet, Tan Quoi Town, Huyen, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Hữu Cơ Kiên Giang
Địa chỉ: Số 80, đường Nguyễn Phúc Chu, khu phố 5, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 80, Nguyen Phuc Chu Street, Quarter 5, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Văn Bằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thái Văn Bảy
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Chom Sao Quarter, Hon Dat Town, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Nguyễn Hoàng Thái
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dương Minh Quang
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Mũi Tàu, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Mui Tau Hamlet, Binh Giang Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông Nghiệp Diệp Lâm Hoidings
Địa chỉ: Số nhà 220, khu phố 1, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 220, Quarter 1, Ben Cau Town, Ben Cau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Thơ Nguyễn
Địa chỉ: Chợ Mỹ Hiệp Sơn, Tổ 5, Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Cho My Hiep Son, Civil Group 5, Hiep Binh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Duy Phong
Địa chỉ: Tổ 02, Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 02, Tran The Hamlet, Phu My Commune, Huyen Giang Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chánh Hạnh
Địa chỉ: Tổ 9, Khóm Trà Sư, Phường Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Khom Tra Su, Nha Bang Ward, Tinh Bien Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An
Thông tin về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sản Xuất Và Tiêu Thụ Sản Phẩm Nông Nghiệp Phạm An tại địa chỉ thôn Trâm, Xã Hưng Thi , Huyện Lạc Thuỷ , Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400517923
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu