Địa chỉ: Số 59 tổ 8 Nam Pháp I - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 59 8 Nam Phap I Civil Group, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 8/5/56 Nam Pháp I - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 8/5/56 Nam Phap I, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 41/5 Nam Sơn - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 41/5 Nam Son, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 4/70 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 4/70 Van Cao, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 26A/182 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 26a/182 Van Cao, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số 5/21/19/128 An Đà - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 5/21/19/128 An Da, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Số 115 đường An Đà - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 115, An Da Street, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: Số 41/5 Nam Sơn - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Address: No 41/5 Nam Son, Dang Giang Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)