Địa chỉ: Tổ 4 (tại nhà ông Lê Ngọc Nguyên), Phường Đằng Hải , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Civil Group 4 (Tai NHA ONG LE NGOC Nguyen), Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số 198 Tiền Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 198 Tien Phong, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities))
Địa chỉ: Số 561 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 561 Nguyen Binh Khiem, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Thửa đất số 654, Tổ dân phố số 2, Phường Đằng Hải , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Thua Dat So 654, So 2 Civil Group, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 8/285 đường Đằng Hải, Phường Đằng Hải , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: No 8/285, Dang Hai Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c)
Địa chỉ: Số 168 TĐC Đằng Hải 2, Phường Đằng Hải , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: No 168 TDC Dang Hai 2, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport)
Địa chỉ: Số 11B/311 Đằng Hải, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 11B/311 Dang Hai, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: Lô 156 tổ dân phố 4, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot 156, Civil Group 4, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)
Địa chỉ: Số 22C/97 phố Đoàn Kết, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 22C/97, Doan Ket Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Địa chỉ: Số 13 Mai Trung Thứ, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 13 Mai Trung Thu, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Số 176B Tiền Phong, Tổ 10, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 176B Tien Phong, Civil Group 10, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)
Địa chỉ: Số 4/107/389 Đằng Hải, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 4/107/389 Dang Hai, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Địa chỉ: Số 89 đường Chợ Lũng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 89, Cho Lung Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số 12/126 đường Đằng Hải, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 12/126, Dang Hai Street, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Địa chỉ: Số 925 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 925 Ngo Gia Tu, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor)
Địa chỉ: Số 140 Tiền Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 140 Tien Phong, Dang Hai Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities)