Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Phường Hưng Đạo- Quận Dương Kinh- Hải Phòng
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Vận tải đường bộ khác (Other road transport)
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Quảng cáo (Market research and public opinion polling)
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Bán buôn chuyên doanh khác (Other specialized wholesale)
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories)
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)