Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Cộng Hòa- Huyện Kim Thành- Hải Dương
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Dịch vụ lưu trú (Accommodation Services)
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial services (excluding insurance and social insurance) )
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products)
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) )
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Viễn thông (Telecommunications)