Công Ty TNHH Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 6 - 2020
Địa chỉ: Tổ dân phố Thắng Lợi, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh Bản đồ
Address: Thang Loi Civil Group, Ky Phuong Ward, Ky Anh Town, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Mã số thuế: Enterprise code:
3002183386
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Tĩnh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Huy Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Lợi Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ , Thành phố Phú Quốc , Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Tín Trung
Địa chỉ: Số 2, Đường D9, KDC Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 2, D9 Street, KDC Chanh Nghia, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh XNK Nam Anh
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Phùng Xá , Huyện Thạch Thất , Hà Nội
Address: Hamlet 6, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Quốc Hưng
Địa chỉ: Số 2117/27/7 Phạm Thế Hiển, Phường 6 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 2117/27/7 Pham The Hien, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cấn Hữu Hồng Thành
Địa chỉ: Thôn Thượng Khê, Xã Cấn Hữu , Huyện Quốc Oai , Hà Nội
Address: Thuong Khe Hamlet, Can Huu Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jiuding
Địa chỉ: Số 1355, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 7, Phường Phú Thọ , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 1355, Cach Mang Thang 8 Street, Quarter 7, Phu Tho Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sắt Thép Xây Dựng An Nhiên
Địa chỉ: Số 143 Đường số 40, Phường Bình Trưng Đông , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: No 143, Street No 40, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Grand HP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm mới, Xã Ngọc Hồi , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: Moi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lâm Thanh Thảo
Địa chỉ: Số 418, Đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 2, Phường Phú Tân , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 418, Nguyen Van Linh Street, Quarter 2, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngoan Phụng
Địa chỉ: 10/1 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 10/1 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Khoáng Sản Bình Minh Vàng tại địa chỉ Tổ dân phố Thắng Lợi, Phường Kỳ Phương, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh hoặc với cơ quan thuế Hà Tĩnh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3002183386
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu