Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Thị trấn Hương Khê - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Civil Group 2, Huong Khe Town, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Địa chỉ: Nhà ông Trần Xuân Thạch, khối 2 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Tran Xuan Thach, Khoi 2, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Địa chỉ: Số nhà 89, đường Nguyễn Du, khối 17 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: No 89, Nguyen Du Street, Khoi 17, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Thay đổi lần 1) Tại nhà ông Nguyễn Văn Đương, khối 8 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Thay Doi Lan 1) Tai Nha Ong Nguyen Van Duong, Khoi 8, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Địa chỉ: Khối 7 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Khoi 7, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Thị trấn Hương Khê - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Huong Khe Town, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu (Collecting, treating and destroying [annulling] waste; recycling scrap
)
Địa chỉ: Tổ dân phố 19 - Thị trấn Hương Khê - Huyện Hương Khê - Hà Tĩnh
Address: Civil Group 19, Huong Khe Town, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)