Công Ty TNHH Đầu Tư Chimico
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 6 - 2023
Địa chỉ: Số nhà 8, Ngách 23, Ngõ 806, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 8, Alley 23, Lane 806, Kim Giang Street, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110386130
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Chimico Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Chimico Investment Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thu Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Chimico
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Chimico
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phan Vĩnh Thiện
Địa chỉ: 81 Lý Thường Kiệt, Thôn 10, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 81 Ly Thuong Kiet, Hamlet 10, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại ST Group
Địa chỉ: 50 Nguyễn Thị Nhung, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 50 Nguyen Thi Nhung, Van Phuc Urban Area, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Hera Trading Global
Địa chỉ: Số 35C, Ngõ 84 Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 35C, Lane 84, Ngoc Khanh Street, Giang Vo Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh 1 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Long Ký Phát
Địa chỉ: A6/11 ẤP 19, Xã Tân Nhựt, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A6/11 Ap 19, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Song Sao Việt Telecom
Địa chỉ: 09 Võ Thị Sáu, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 09 Vo Thi Sau, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức Thanh CT
Địa chỉ: Số 222 Nguyễn Văn Cừ, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 222 Nguyen Van Cu, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế BBG
Địa chỉ: Số 09 đường T2 , Dự án Khu Dân Cư và Công Viên Phước Thiện, Phường Long Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 09, T2 Street, And Cong Vien Phuoc Thien Residential Area Project, Long Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vietindustrial Solutions International
Địa chỉ: 15 Bằng Lăng 3, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 15 Bang Lang 3, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Số QT
Địa chỉ: Nhà Số 3, ngõ 51, đường Hoàng Trọng Trì, khối Mẫu Đơn, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 3, Lane 51, Hoang Trong Tri Street, Khoi Mau Don, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nexhub
Địa chỉ: C14 đường Phú Thuận, KDC Nam Long, Phường Phú Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C14, Phu Thuan Street, KDC Nam Long, Phu Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Chimico
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Chimico được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Chimico
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Chimico được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Chimico tại địa chỉ Số nhà 8, Ngách 23, Ngõ 806, Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110386130
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu