Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vinmax Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2018
Địa chỉ: Km 13 + 500 Xóm Mới, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: KM 13 + 500, Moi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108524986
Điện thoại/ Fax: 0911793366
Tên tiếng Anh: English name:
Vinmax Vietnam International Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Hoàng Nhật Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Quốc Tế Vinmax Việt Nam
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vinmax Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Tuệ Minh Nam
Địa chỉ: 19/10 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 19/10 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nam Việt NVL
Địa chỉ: TDP Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
Address: TDP Phu Tho 2, Ninh Diem Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Hoa Mai TG
Địa chỉ: Ấp Tân Lập, Xã Tân Lý Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang
Address: Tan Lap Hamlet, Tan Ly Dong Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kawata
Địa chỉ: Số 142 Nguyễn Chí Thanh, Phường Quảng Phú, Thành Phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Address: No 142 Nguyen Chi Thanh, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Vạn An Ninh
Địa chỉ: Số 452, khu phố 3, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 452, Quarter 3, An Hoa Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết 666
Địa chỉ: Số 207 Đường Lê Hồng Phong, Khu phố Rạch Sơn, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 207, Le Hong Phong Street, Rach Son Quarter, Go Dau Town, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Biwase
Địa chỉ: Số 808, Lý Thái Tổ, Khu 2, khu liên hợp công nghiệp dịch vụ đô thị Bình Dương, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 808, Ly Thai To, Khu 2, Khu Lien Hop Cong Nghiep Dich Vu Do Thi Binh Duong, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thực Phẩm Và Nước Giải Khát Thái Dương
Địa chỉ: 36/38 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 36/38, 1a Highway, Quarter 3, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Như Quyên
Địa chỉ: Số 64 Đường D35, Khu Dân Cư Việt Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 64, D35 Street, Viet Sing Residential Area, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH MTC Aquatic
Địa chỉ: 68G, Đường Nguyễn Văn Quy, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
Address: 68G, Nguyen Van Quy Street, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Vinmax Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Quốc Tế Vinmax Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vinmax Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Quốc Tế Vinmax Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vinmax Việt Nam tại địa chỉ Km 13 + 500 Xóm Mới, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108524986
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu