Công Ty TNHH Agrihightech Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 2 - 2022
Địa chỉ: Lô N02-BT10 Khu đô thị Quốc Oai, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Lot N02-BT10, Quoc Oai Urban Area, Sai Son Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109904451
Điện thoại/ Fax: 02462911903
Tên tiếng Anh: English name:
Vietnam Agrihightech Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agrihightech Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Agrihightech Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Vinindo
Địa chỉ: Số 322, Đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 7, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 322, Huynh Van Luy Street, Quarter 7, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Minh Quán
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Address: Hamlet 3, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sun Abt
Địa chỉ: 15 Đường 31, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 15, Street 31, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Nước Xuân Lập
Địa chỉ: Thôn Trung Lập 3, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: Trung Lap 3 Hamlet, Xuan Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Fuhai Drying
Địa chỉ: Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, To Ban Do So 294-A, Bieu Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Nga Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Quang Khe Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phương Thuỷ Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Xuan Doan Hamlet, Phu Xuan Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Quế Hưng Khánh
Địa chỉ: thôn Núi Vì, Xã Hưng Khánh , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Nui Vi Hamlet, Hung Khanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Chiêm Hóa
Địa chỉ: Vĩnh Thịnh, Thị trấn Vĩnh Lộc , Huyện Chiêm Hoá , Tuyên Quang
Address: Vinh Thinh, Vinh Loc Town, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Bến Tre Farm
Địa chỉ: Thửa đất số 900, Tờ bản đồ số 9, Ấp Phú Nhơn, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 900, To Ban Do So 9, Phu Nhon Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agrihightech Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agrihightech Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Agrihightech Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agrihightech Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Agrihightech Việt Nam tại địa chỉ Lô N02-BT10 Khu đô thị Quốc Oai, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109904451
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu