Công Ty TNHH Green Umk
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 3 - 2023
Địa chỉ: Nhà số 2, Ngõ 15 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 2, Lane 15, Dong Thien Street, Vinh Hung Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110293278
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Green Umk Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gumk
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Thanh Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Green Umk
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Green Umk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Minh Khang
Địa chỉ: Thôn Thạch Lựu 3 (tại nhà ông Đào Văn Mạnh), Xã An Thái, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: THACH Luu 3 Hamlet (Tai NHA ONG Dao VAN MANH), An Thai Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phương Thảo Logistis
Địa chỉ: Số 34, đường N4, KDC phát triển đô thị Tân Bình, 630- Lê Hồng Phong, khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: No 34, N4 Street, KDC Phat Trien Do Thi Tan Binh, 630- Le Hong Phong, Tan Phuoc Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Sinh Lợi
Địa chỉ: Tổ 14, Khu phố Phước Lộc, Phường Tân Phước, Thị Xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 14, Phuoc Loc Quarter, Tan Phuoc Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Bao Bọc Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Address: Nho Lam Hamlet, Tan Lap Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH TMDV Văn Trường
Địa chỉ: 93 Đường số 45, Phường 06, Quận 4, Hồ Chí Minh
Address: 93, Street No 45, Ward 06, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Vận Tải Thái Như
Địa chỉ: 51/16 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 51/16 Pham Van Chieu, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Bình Châu
Địa chỉ: SỐ51 đường số 2, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: So51, Street No 2, Cityland Park Hills, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Chuyển Ngân Phát
Địa chỉ: 60 Núi Thành, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 60 Nui Thanh, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Bảo Hân
Địa chỉ: 57/2 Tổ 4, Đường Thạnh Lộc 49, Hà Huy Gíap, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 57/2 Civil Group 4, Thanh Loc 49 Street, Ha Huy Giap, Thanh Loc Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thiết Bị Trường Sơn
Địa chỉ: Số 4 Đường Sơn Long, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Son Long Street, Thuong Mo Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Green Umk
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Green Umk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Green Umk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Green Umk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Green Umk tại địa chỉ Nhà số 2, Ngõ 15 Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110293278
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu