Công Ty Cổ Phần Sơn Châu Á T&T Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 21, lô 7 KĐT Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 21, Lot 7 KDT Den Lu 2, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108138853
Điện thoại/ Fax: 02463589218 -097300
Tên tiếng Anh: English name:
T&T Viet Nam Asian Paint Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sơn Châu Á T&T Việt Nam
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sơn Châu Á T&T Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phúc Lợi Phú Quốc
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Suối Lớn, Xã Dương Tơ , Thành phố Phú Quốc , Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi Lon Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Tín Trung
Địa chỉ: Số 2, Đường D9, KDC Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 2, D9 Street, KDC Chanh Nghia, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh XNK Nam Anh
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Phùng Xá , Huyện Thạch Thất , Hà Nội
Address: Hamlet 6, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Quốc Hưng
Địa chỉ: Số 2117/27/7 Phạm Thế Hiển, Phường 6 , Quận 8 , TP Hồ Chí Minh
Address: No 2117/27/7 Pham The Hien, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Cấn Hữu Hồng Thành
Địa chỉ: Thôn Thượng Khê, Xã Cấn Hữu , Huyện Quốc Oai , Hà Nội
Address: Thuong Khe Hamlet, Can Huu Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Jiuding
Địa chỉ: Số 1355, đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 7, Phường Phú Thọ , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 1355, Cach Mang Thang 8 Street, Quarter 7, Phu Tho Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sắt Thép Xây Dựng An Nhiên
Địa chỉ: Số 143 Đường số 40, Phường Bình Trưng Đông , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: No 143, Street No 40, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Grand HP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm mới, Xã Ngọc Hồi , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: Moi Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lâm Thanh Thảo
Địa chỉ: Số 418, Đường Nguyễn Văn Linh, Khu phố 2, Phường Phú Tân , Thành phố Thủ Dầu Một , Bình Dương
Address: No 418, Nguyen Van Linh Street, Quarter 2, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ngoan Phụng
Địa chỉ: 10/1 Đào Duy Anh, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 10/1 Dao Duy Anh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Sơn Châu Á T&T Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Sơn Châu Á T&T Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sơn Châu Á T&T Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sơn Châu Á T&T Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sơn Châu Á T&T Việt Nam tại địa chỉ Số 21, lô 7 KĐT Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108138853
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu