Công Ty TNHH Một Thành Viên KH1
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 17, ngõ 120 đường Thú Y, Thôn Phú Đa, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 17, Lane 120, Thu Y Street, Phu Da Hamlet, Duc Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109887830
Điện thoại/ Fax: 0912262207
Tên tiếng Anh: English name:
KH1 One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Toàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kh1
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên KH1
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Sài Gòn Alpha
Địa chỉ: 1046 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1046 Huynh Tan Phat, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sotz Me
Địa chỉ: 1B11 Đường 27, Khu Phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 1 B11, Street 27, Quarter 5, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Niềm My
Địa chỉ: Ấp 5, Xã Xà Phiên, Huyện Long Mỹ, Hậu Giang
Address: Hamlet 5, Xa Phien Commune, Long My District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Nguyên Liệu Thực Phẩm Seaspice
Địa chỉ: 881/1/3 Quốc Lộ 1A, Khu phố 1, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 881/1/3, 1a Highway, Quarter 1, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TK Foods
Địa chỉ: Số 27 Buôn Tơng Sinh, Xã Ea Đar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 27 Buon Tong Sinh, Ea Dar Commune, Huyen Ea Kar, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tmdv-Đầu Tư Hoàng Phương
Địa chỉ: TMDV 03.08, Tầng 3, dự án Asiana Capella, 184 Đường Trần Văn Kiểu, Phường 10, Quận 6, Hồ Chí Minh
Address: TMDV 03.08, 3rd Floor, Asiana Capella Project, 184, Tran Van Kieu Street, Ward 10, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm DHT Việt Nam
Địa chỉ: Xóm 9, Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Ha Hamlet, Cuu Cao Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thực Phẩm Tươi 24H
Địa chỉ: 472/2 Đường Lê Đức Thọ, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 472/2, Le Duc Tho Street, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Việt Fresh Việt Nam
Địa chỉ: 5B38/8-7-6 Trần Văn Giàu, Ấp 5, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5B38/8-7-6 Tran Van Giau, Hamlet 5, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thực Phẩm Vinameal
Địa chỉ: 542/14 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 542/14 Nguyen Anh Thu, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kh1
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kh1 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên KH1
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Kh1 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên KH1 tại địa chỉ Số 17, ngõ 120 đường Thú Y, Thôn Phú Đa, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109887830
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu