Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 12 - 2019
Địa chỉ: BT13-11- Lô số 01, Khu nhà ở biệt thự Hoa Phượng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: BT13-11, Lot No 01, Khu Nha O, Hoa Phuong Villa, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109032698
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tam Duc Health Care Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Cao Thị Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 86101
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 86102
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Tâm An Sài Gòn
Địa chỉ: Số 279A Hải Thượng Lãn Ông, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 279a Hai Thuong Lan Ong, Binh Thuan Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Gold Smile Dental
Địa chỉ: 86-88 Lê Đình Lý, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 86-88 Le Dinh Ly, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nha Khoa Mia Smile
Địa chỉ: 465A1 Kha Vạn Cân, Phường Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 465a1 Kha Van Can, Phuong, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Anthera Việt Nam
Địa chỉ: BH9A - SP05 - 61 Khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Gia Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Bh9a - SP05 - 61, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Xa, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tâm Nhi Việt
Địa chỉ: Số nhà 15, Đường Quyết Thắng, Phường Trung Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 15, Quyet Thang Street, Trung Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Y Tế Thành Vinh
Địa chỉ: Xóm Yên Phú, Xã Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Yen Phu Hamlet, Yen Thanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Happy Dental
Địa chỉ: Số 23, Đường Lê Viết Thuật, Xóm 12, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 23, Le Viet Thuat Street, Hamlet 12, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gla Group
Địa chỉ: Số 32, Tổ 31A Phố Nam Đồng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 32, 31a Civil Group, Nam Dong Street, Kim Lien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Nhi Đồng Việt
Địa chỉ: Số 180 Đinh Tiên Hoàng, phố Kim Đa, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 180 Dinh Tien Hoang, Kim Da Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Kangrea
Địa chỉ: Số 15 - 17 Nguyễn Ngọc Nại, Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15 - 17 Nguyen Ngoc Nai, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức
Thông tin về Công Ty CP Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chăm Sóc Sức Khỏe Tâm Đức tại địa chỉ BT13-11- Lô số 01, Khu nhà ở biệt thự Hoa Phượng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109032698
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu