Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Tân Quang- Huyện Bắc Quang- Hà Giang
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) )
Hoạt động xây dựng chuyên dụng (Specialized construction)
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Wholesale (excluding automobiles, motors, motorcycles and other motor vehicles) )
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores)
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )