Địa chỉ: Số nhà 51 Lê Lợi - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: No 51 Le Loi, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 11 Phạm Văn Đồng - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 11 Pham Van Dong, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 12/1 Trần Hưng Đạo, Tổ 1 - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 12/1 Tran Hung Dao, Civil Group 1, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Khu quy hoạch dân cư B đường Trần Phú - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: Khu Quy Hoach Dan Cu B, Tran Phu Street, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Địa chỉ: 11 Lý Tự Trọng, tổ 6 - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 11 Ly Tu Trong, Civil Group 6, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Địa chỉ: 65A Phạm Văn Đồng, tổ 14 - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 65a Pham Van Dong, Civil Group 14, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: 21 Phan Đình Phùng - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 21 Phan Dinh Phung, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)