Địa chỉ: 32 Nguyễn Thái Học - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 32 Nguyen Thai Hoc, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: 25 Nguyễn Thái Học, Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 25 Nguyen Thai Hoc, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: 190 � 192 � 194 Hùng Vương - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 190 � 192 � 194 Hung Vuong, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Địa chỉ: 22 - 24 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 22, 24 Nguyen Van Troi, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Số nhà 19 Nguyễn Thái Học - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: No 19 Nguyen Thai Hoc, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Địa chỉ: 05A Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 05a Nguyen Van Troi, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: 74 Sư Vạn Hạnh - Tổ 4 - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 74 Su Van Hanh, Civil Group 4, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 202 Hùng Vương - Tổ 5 - Phường Hội Thương - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 202 Hung Vuong, Civil Group 5, Hoi Thuong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)