Địa chỉ: Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: Civil Group 2, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: Civil Group 1, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 765/22 Trường Chinh, Tổ 1 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 765/22 Truong Chinh, Civil Group 1, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: 999 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 999 Truong Chinh, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ 1 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: Civil Group 1, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 596 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 596 Truong Chinh, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 997 Trường Chinh - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
Address: 997 Truong Chinh, Chi Lang Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)