Công Ty TNHH TM & DV Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 12 - 2021
Địa chỉ: 387 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: 387 Nguyen Hue, Kong Chro Town, Kong Chro District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901184016
Điện thoại/ Fax: 0976418410
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đình Trạng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM & DV Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Ngọc Anh Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 50, đường Hồ Thị Hương, ấp Chiến Thắng, Xã Xuân Định, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 50, Ho Thi Huong Street, Chien Thang Hamlet, Xuan Dinh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hùng Tiến.Vn
Địa chỉ: Nhà ông Lê Duy Hùng, thôn Tây Giai, Xã Tây Đô, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Duy Hung, Tay Giai Hamlet, Tay Do Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Thực Phẩm Quốc Tế
Địa chỉ: C24E, Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu phố Bình Phước, Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C24e, Nguyen Chi Thanh Street, Binh Phuoc Quarter, Lai Thieu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Thân Thương
Địa chỉ: Số 233 Nguyễn Du, Tổ Dân Phố 2, Xã Quảng Phú, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 233 Nguyen Du, Civil Group 2, Quang Phu Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Bình Minh Tuần Giáo
Địa chỉ: Khối Tân Thủy, Xã Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Khoi Tan Thuy, Tuan Giao Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Phát 17
Địa chỉ: Thôn Tân Tiến, Xã Tân Lập, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Tan Tien Hamlet, Tan Lap Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Cúc Đạt
Địa chỉ: Số 08 Trần Phú, Xã Ea Drăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 08 Tran Phu, Ea Drang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Song Phát KTP
Địa chỉ: Làng Ngol, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ngol Village, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Mạnh Cường NB 68
Địa chỉ: Số nhà 193, Đường Trịnh Tú, Phố Mía Đông, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 193, Trinh Tu Street, Mia Dong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Liên - Hưng Khánh
Địa chỉ: số 096 thôn Lương An, Xã Hưng Khánh, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 096, Luong An Hamlet, Hung Khanh Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM & DV Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm & Dv Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM & DV Nông Nghiệp Hồng Tân Gia Lai tại địa chỉ 387 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Kông Chro, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901184016
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu