Địa chỉ: đường Quang Trung, tổ 6 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: Quang Trung Street, Civil Group 6, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Lô 26 Khu tiểu thủ công nghiệp - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: Lot 26 Khu Tieu Thu Cong Nghiep, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Tổ dân phố 4 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: Civil Group 4, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 271 Quang Trung - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: 271 Quang Trung, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities)
Địa chỉ: Khu liên cơ quan UBND huyện Đức Cơ, Thị trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Gia Lai
Address: Khu Lien Co Quan Ubnd, Huyen Duc Co, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Địa chỉ: Lô 29,30,31,32,33,34 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: Lot 29, 30, 31, 32, 33, 34, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Địa chỉ: Tổ 6, Phạm Văn Đồng, ChưTy - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: Civil Group 6, Pham Van Dong, Chuty, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 232 Quang Trung - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
Address: 232 Quang Trung, Chu Ty Town, Duc Co District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)