Địa chỉ: 170A Lý Thường Kiệt, Thị trấn Đăk Đoa , Huyện Đak Đoa , Gia Lai
Address: 170a Ly Thuong Kiet, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 01 Nguyễn Thị Minh Khai , Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: 01 Nguyen Thi Minh Khai, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 75 Trần Hưng Đạo, Thôn 1, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: 75 Tran Hung Dao, Hamlet 1, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Địa chỉ: Thôn 4 , Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: Hamlet 4, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 3, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: Hamlet 3, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 159 Wừu, Tổ dân phố 6, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: 159 Wuu, Civil Group 6, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 01 M - Đường Nguyễn Trãi, Thị trấn Đak Đoa, Huyện Đak Đoa, Tỉnh Gia Lai
Address: 01 M, Nguyen Trai Street, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Địa chỉ: 121 Trần Phú, Thị trấn Đăk Đoa , Huyện Đak Đoa , Gia Lai
Address: 121 Tran Phu, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 79 Trần Hưng Đạo, Thôn 2, Thị trấn Đăk Đoa , Huyện Đak Đoa , Gia Lai
Address: 79 Tran Hung Dao, Hamlet 2, Dak Doa Town, Dak Doa District, Gia Lai Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)