Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Thị trấn Phú Hòa- Huyện Chư Păh- Gia Lai

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Giáo dục khác (Other education)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Trồng cây hàng năm (Producing beverages [drinks])
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Chưa có thông tin (No information)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)