Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 1 - 2021
Địa chỉ: Khóm 1, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp Bản đồ
Address: Khom 1, Tram Chim Town, Tam Nong District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
1402157154
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Gia International Agricultural Services Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Tháp
Người đại diện: Representative:
Khiếu Văn Công
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Group Sacovet
Địa chỉ: Lô D, Số 7 Đại Lộ Độc Lập, KCN Sóng Thần I, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot D, No 7 Dai Lo Doc Lap, Song Than I Industrial Zone, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Việt Thái Việt Nam
Địa chỉ: Lô D-34.18, Đường D1, Khu dân cư Ấp 4 – Vĩnh Tân, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: Lot D-34.18, D1 Street, Ap 4 - Vinh Tan Residential Area, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Gỗ Xin Ke
Địa chỉ: Ô số 01, Lô D5 ,Đường D4, Khu dân cư Ấp 4, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: O So 01, Lot D5, D4 Street, Ap 4 Residential Area, Vinh Tan Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ding Su
Địa chỉ: Số 5, lô LK I, Đường An Phú 21, khu nhà ở An Phú 1, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: No 5, Lot LK I, An Phu 21 Street, Khu Nha O An Phu 1, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hùng Thịnh
Địa chỉ: B5A/56 Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: B5a/56 Ap 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ HK Tech
Địa chỉ: Lô 104, đường tỉnh lộ 392, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Hải Dương
Address: Lot 104, Duong, Tinh Lo 392, Nghia An Commune, Ninh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Bao Bì Maos
Địa chỉ: Phòng 339 Tầng 3 Tòa Khu Thương mại Tổng hợp Đại Quang Minh, số 22, đường Lý Thái Tổ, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Zoom 339 Tang 3 Toa Khu Thuong Mai Tong Hop Dai Quang Minh, No 22, Ly Thai To Street, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Houseware Plastic
Địa chỉ: 314-14 Đường Lái Thiêu 4, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 314- 14, Lai Thieu 4 Street, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Môi Trường Đông Trường Xanh
Địa chỉ: Số 120 Nguyễn Đức Thuận, Khu Phố Khánh Lộc, Phường Tân Phước Khánh, Thành Phố Tân Uyên, Bình Dương
Address: No 120 Nguyen Duc Thuan, Khanh Loc Quarter, Tan Phuoc Khanh Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tacp Việt Nam
Địa chỉ: Ngõ 26b, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: 26B Lane, Hoang Hoa Tham Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nông Nghiệp Quốc Tế Gia tại địa chỉ Khóm 1, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp hoặc với cơ quan thuế Đồng Tháp để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1402157154
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu