Công Ty Cổ Phần XD -Tm -Dv & SX HTB
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2020
Địa chỉ: Lô G2, Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ Công nghiệp BMC, Thôn 1, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Lot G2, Cong Nghiep - Tieu Thu Cong Nghiep BMC Cluster, Hamlet 1, Dak Ha Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400424212
Điện thoại/ Fax: 0946474879
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đắk Nông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đình Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xd -Tm -Dv & Sx Htb
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần XD -Tm -Dv & SX HTB
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Nội Thất Đất Tổ
Địa chỉ: Đội 1, Xã Đại An, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Dai An Commune, Huyen Thanh Ba, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV CP Bao Bì Đại Phát Lộc
Địa chỉ: Số 888, Ấp Lập Thành, Xã Hòa Khánh Tây, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 888, Lap Thanh Hamlet, Hoa Khanh Tay Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tienyplatic
Địa chỉ: Khu Đầm Vừng, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Khu Dam Vung, Tho Tang Town, Huyen Vinh Tuong, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH An Phát Plastic
Địa chỉ: Nhà ông Vịnh, thôn Lương Cụ Nam, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Vinh, Luong Cu Nam Hamlet, Quynh Hong Commune, Huyen Quynh Phu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Lê Khoa Plastic
Địa chỉ: Thửa đất 449, tờ Bản đồ số 23, ấp 4 , Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua Dat 449, To Ban Do So 23, Hamlet 4, Duc Hoa Dong Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Gỗ Nhựa Thăng Long
Địa chỉ: Số 2, đường Lý Bôn, tổ 1-2, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 2, Ly Bon Street, Civil Group 1-2, Tien Phong Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Tong Chuang
Địa chỉ: Lô E7-1, KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, Phường Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Lot E7-1, Minh Hung-Han Quoc Industrial Zone, Minh Hung Ward, Chon Thanh Town, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất HDH Duy Hùng
Địa chỉ: Đường Tỉnh 385 Thôn Cầu, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên
Address: Duong, Tinh 385, Cau Hamlet, Lac Dao Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nhựa Điện Tử Kate
Địa chỉ: Nhà xưởng số 7, Cụm công nghiệp Nghĩa An, Xã Nghĩa An, Huyện Ninh Giang, Hải Dương
Address: Nha Xuong So 7, Cong Nghiep Nghia An Cluster, Nghia An Commune, Ninh Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Nhựa Mĩ Tinh Việt Nam
Địa chỉ: Số 38, Đường Tân Hiệp 10, Tổ 2, Khu phố Bà Tri, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 38, Tan Hiep 10 Street, Civil Group 2, Ba Tri Quarter, Tan Hiep Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Xd -Tm -Dv & Sx Htb
Thông tin về Công Ty CP Xd -Tm -Dv & Sx Htb được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần XD -Tm -Dv & SX HTB
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xd -Tm -Dv & Sx Htb được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần XD -Tm -Dv & SX HTB tại địa chỉ Lô G2, Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ Công nghiệp BMC, Thôn 1, Xã Đắk Ha, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400424212
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu