Công Ty TNHH Việt Đức Á
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 4 - 2023
Địa chỉ: Buôn Cuah, Xã Krông Jing, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk Bản đồ
Address: Buon Cuah, Krong Jing Commune, M'Drak District, Dak Lak Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001755117
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Duc A Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Y Đức Byă
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức Á
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Việt Đức Á
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồ Gia
Địa chỉ: Tổ dân phố Quang Trung, Phường Hải Lĩnh, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Quang Trung Civil Group, Hai Linh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Duy Linh - Thái Nguyên
Địa chỉ: Xóm 1, Xã Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Dong Hy Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Thành Trung
Địa chỉ: 552 Lê Duẫn, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 552 Le Duan, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Sản Kinh Môn
Địa chỉ: KĐT Lạc Long thôn Kim Đậu, Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: KDT Lac Long, Kim Dau Hamlet, Nam An Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vật Tư Tổng Hợp Toàn Phúc
Địa chỉ: Đường Tỉnh 767, tổ 7, ấp 6, Xã Tân An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 767, Civil Group 7, Hamlet 6, Tan An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hà Minh 88
Địa chỉ: Số nhà 88, ngách 18, ngõ 651, đường Bà Triệu, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 88, Alley 18, Lane 651, Ba Trieu Street, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Hải Đăng Trường Xuân
Địa chỉ: Ấp 6B, Xã Trường Xuân, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 6B Hamlet, Truong Xuan Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Sáu Chanh
Địa chỉ: Tổ 28, Ấp Thường Thới, Xã Thường Phước, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Civil Group 28, Thuong Thoi Hamlet, Thuong Phuoc Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Bhđ
Địa chỉ: Bản Pá Hẹ, Xã Núa Ngam, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Pa He Hamlet, Nua Ngam Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Dasafish
Địa chỉ: 132/42/81 Hùng Vương, Phường Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 132/42/81 Hung Vuong, Ninh Kieu Ward, Can Tho City, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức Á
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức Á được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Việt Đức Á
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức Á được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Việt Đức Á tại địa chỉ Buôn Cuah, Xã Krông Jing, Huyện M'ĐrắK, Tỉnh Đắk Lắk hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001755117
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu