Công Ty TNHH Thực Phẩm Taki
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 4 - 2017
Địa chỉ: 02 Hà Khê, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Bản đồ
Address: 02 Ha Khe, Xuan Ha Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401826604
Điện thoại/ Fax: 02363645868
Tên tiếng Anh: English name:
Taki Food Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Thanh Khê
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Diệu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Taki
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thực Phẩm Taki
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Đạt Tường
Địa chỉ: Ấp Thới Thuận B, Xã Thới Lai, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thoi Thuan B Hamlet, Thoi Lai Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Mua Bán Thủy Sản Trúc Anh
Địa chỉ: Số nhà 304, ấp Hòa Bạch, Xã Hòa Tú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 304, Hoa Bach Hamlet, Hoa Tu Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Đỗ Thanh Nhẫn
Địa chỉ: Số 124 khu vực Kinh Mới, Phường Khánh Hòa, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 124 Khu Vuc Kinh Moi, Khanh Hoa Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Thực Phẩm Và Đồ Uống Bình Minh
Địa chỉ: 74 Trần Nhân Tông, Phường Thành Nhất, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 74 Tran Nhan Tong, Thanh Nhat Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Lê Huỳnh LX
Địa chỉ: Tổ 16, Ấp Mỹ Thuận, Xã Mỹ Hòa Hưng, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 16, My Thuan Hamlet, My Hoa Hung Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP TM - Đt Phát Triển Kinh Tế Biển Sao Đỏ Kiên Giang - Việt Nam
Địa chỉ: Số 185 Lê Phụng Hiểu , Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 185 Le Phung Hieu, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Nhật Minh
Địa chỉ: Số nhà 11C, Khu Đoài, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 11C, Khu Doai, Hap Linh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiên Phương Bình
Địa chỉ: Số 132, đường 8/3, tổ 33, khóm 4, Phường Thanh Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 132, Street 8/3, Civil Group 33, Khom 4, Thanh Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Công Danang
Địa chỉ: Thửa đất 133, 134, Lô 05, 06 Đường Hồ Thấu, Phường An Hải, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat 133, 134, Lot 05, 06, Ho Thau Street, An Hai Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Tân Hưng HT
Địa chỉ: Số 9, phố Phúc Liễu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 9, Phuc Lieu Street, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Taki
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Taki được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thực Phẩm Taki
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Taki được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thực Phẩm Taki tại địa chỉ 02 Hà Khê, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401826604
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu