Công Ty TNHH Agibio Pharma
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2018
Địa chỉ: L22-05, đường số 13, KDC Ngân Thuận, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ Bản đồ
Address: L22-05, Street No 13, KDC Ngan Thuan, Binh Thuy Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801599901
Điện thoại/ Fax: 0917161668
Tên tiếng Anh: English name:
Agibio Pharma Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Cần Thơ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quốc Toản
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agibio Pharma
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Agibio Pharma
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Phú Cường
Địa chỉ: Tổ dân phố Lương Đường, Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Luong Duong Civil Group, Hoa Binh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nông Sản Linh Hồng
Địa chỉ: Thôn Nhật Tiến, Xã Phú Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nhat Tien Hamlet, Phu Nghia Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Tuấn Tuyền
Địa chỉ: Thửa đất số 112, tờ bản đồ số 75, Ấp Khúc Tréo A, Xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 112, To Ban Do So 75, Khuc Treo A Hamlet, Phong Thanh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Võ Minh Phúc
Địa chỉ: 89 Nguyễn Công Trứ, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 89 Nguyen Cong Tru, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thiện Thảo TV
Địa chỉ: Số 388 Khóm 30/4, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 388 Khom 30/4, Truong Long Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại International HPH Food
Địa chỉ: Số 284/10, đường Phạm Thái Bường, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 284/10, Pham Thai Buong Street, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân BT Hoàng Kiều
Địa chỉ: Số 14, ấp An Hoà 1, Xã Đồng Khởi, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 14, An Hoa 1 Hamlet, Dong Khoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sơn Nga
Địa chỉ: Đội 3, Thôn Mác Thượng, Xã Tân Trịnh, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Mac Thuong Hamlet, Tan Trinh Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Khang Nông
Địa chỉ: Số 11/1, tổ 10, khu phố 3, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 11/1, Civil Group 10, Quarter 3, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Minh Sang
Địa chỉ: số 36 Phạm Văn Đồng, Phường Đăk BLa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 36 Pham Van Dong, Dak Bla Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agibio Pharma
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agibio Pharma được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Agibio Pharma
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Agibio Pharma được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Agibio Pharma tại địa chỉ L22-05, đường số 13, KDC Ngân Thuận, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801599901
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu