Địa chỉ: Số nhà 155, Thôn 5A, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 155, 5a Hamlet, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Địa chỉ: Tổ 1, Thôn 7, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Hamlet 7, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 7, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 174 Thôn 10 , Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: 174, Hamlet 10, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 4, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Phú Mang 3, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Phu Mang 3 Hamlet, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Số 341, Thôn 7, Xã Long Hà , Huyện Phú Riềng , Bình Phước
Address: No 341, Hamlet 7, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 9, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board)
Địa chỉ: Đội 7, Thôn 11, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 7, Hamlet 11, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Số 99, Thôn 8, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 99, Hamlet 8, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Thanh Long, Xã Long Hà , Huyện Phú Riềng , Bình Phước
Address: Thanh Long Hamlet, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables)
Địa chỉ: Số nhà 152, Thôn 11, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: No 152, Hamlet 11, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Địa chỉ: Thôn Thanh Long, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Thanh Long Hamlet, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Hamlet 6, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số nhà 135, Thôn Thanh Long, Xã Long Hà, Huyện Phú Riềng, Bình Phước
Address: No 135, Thanh Long Hamlet, Long Ha Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)