Địa chỉ: ấp Thuận Hòa 1 - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: Thuan Hoa 1 Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Số 89, thôn Thuận Thành - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: No 89, Thuan Thanh Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Địa chỉ: Thôn Thuận Thành 1, Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: Thuan Thanh 1 Hamlet, Thuan Loi, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: ĐT 741 ấp Thuận Hòa - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: DT 741 Ap Thuan Hoa, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Địa chỉ: ấp Thuận Thành 2, xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: Thuan Thanh 2 Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store)
Địa chỉ: Đường ĐT.741, Thôn Thuận Hòa - Xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: DT.741 Street, Thuan Hoa Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Tổ 2 Thuận Thành 2, Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước
Address: 2 Thuan Thanh 2 Civil Group, Thuan Loi, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)