Công Ty TNHH Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 1 - 2022
Địa chỉ: 17/22A đường Khu 5, Khu phố Thắng Lợi 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Bản đồ
Address: 17/22a, Khu 5 Street, Thang Loi 2 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703033692
Điện thoại/ Fax: 0918154301
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Triển Vương Khang
Địa chỉ: Nhà 010- CTT8 Khu nhà ở Kiến Hưng Luxury, Đường Phúc La, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Nha 010- CTT8 Khu Nha O Kien Hung Luxury, Phuc La Street, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Lắp Bình Minh
Địa chỉ: SN 135, đường Đinh Điền, phố Tân An, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 135, Dinh Dien Street, Tan An Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Atl Toàn Cầu
Địa chỉ: Số 19B, Ngách 268/58/18 Đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 19B, Alley 268/58/18, Ngoc Thuy Street, Ngoc Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật STD Việt Nam
Địa chỉ: Số 2, Đường số 3, KDC Tân Đông Hiệp, KP.Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 2, Street No 3, KDC Tan Dong Hiep, KP.Chieu Lieu, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khang Thượng
Địa chỉ: 191/42 Đường 13/3, Khu 7, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương
Address: 191/42, Street 13/3, Khu 7, Dau Tieng Town, Dau Tieng District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hanoval
Địa chỉ: Số 64, Đường Quang Trung, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 64, Quang Trung Street, Ngoc Hoi Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH D&Q Aitech
Địa chỉ: 1106/11/14 Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1106/11/14, Nguyen Duy Trinh Street, Long Truong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Văn Thu
Địa chỉ: SỐ235, Âp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: So235, Ap Binh Tien 2, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Thi Công Lắp Đặt Thiết Bị Phụ Tùng Cơ Khí Bùi Công Phát
Địa chỉ: D3/25 Đường Dl, Khu dân cư Phúc An City, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: D3/25, DL Street, Phuc An City Residential Area, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Air Bocsh Việt Nam
Địa chỉ: LKV6/19, Khu Phố 2, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: LKV6/19, Quarter 2, Buu Long Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tm-Dv Điện Cơ Đức Trung tại địa chỉ 17/22A đường Khu 5, Khu phố Thắng Lợi 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703033692
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu