Địa chỉ: Thôn Phong Thạnh, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: Phong Thanh Hamlet, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Địa chỉ: 507 Nguyễn Huệ, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: 507 Nguyen Hue, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Địa chỉ: Xóm Trung, thôn Trung Tín I, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: Trung Hamlet, Trung Tin I Hamlet, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Thôn Trung Tín 1, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: Trung Tin 1 Hamlet, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Số 258 đường Đào Tấn, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: No 258, Dao Tan Street, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Địa chỉ: 50 Đô Đốc Lộc, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: 50 Do Doc Loc, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Địa chỉ: 476 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: 476 Nguyen Hue, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Địa chỉ: số 40 Bùi Thị Xuân , Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 40 Bui Thi Xuan, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Địa chỉ: Số 29 Lê Công Miễn, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 29 Le Cong Mien, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Số 235 Đào Tấn, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 235 Dao Tan, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Số 219 Đào Tấn, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 219 Dao Tan, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Địa chỉ: Thôn Công Chánh , Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: Cong Chanh Hamlet, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Số 327 Trần Phú, Thị trấn Tuy Phước , Huyện Tuy Phước , Bình Định
Address: No 327 Tran Phu, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Địa chỉ: Số 92 đường Đào Tấn, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 92, Dao Tan Street, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Địa chỉ: Số 491 Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 491 Nguyen Hue, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: 190 Trần Phú, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: 190 Tran Phu, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Địa chỉ: Số 04 Đô Đốc Lộc, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: No 04 Do Doc Loc, Tuy Phuoc Town, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)