Công Ty TNHH TPV
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 12 - 2016
Địa chỉ: Số 272 đường Nguyễn Thị Định, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định Bản đồ
Address: No 272, Nguyen Thi Dinh Street, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
4101477029
Điện thoại/ Fax: 0914159231
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH TPV
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Bình Định
Người đại diện: Representative:
Đoàn Thế Hòa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tpv
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TPV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mylo
Địa chỉ: 243 Quốc LỘ50,Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 243 Quoc Lo50, Da Phuoc Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Đầu Tư Xây Dựng Phương Đông
Địa chỉ: TỔ3, Thôn Phước Sơn, Xã Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước
Address: To3, Phuoc Son Hamlet, Duc Hanh Commune, Bu Gia Map District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tuệ Việt Tín
Địa chỉ: Số 97 Đường Tắc Xuất, Khu phố Phong Thạnh, Thị Trấn cần Thạnh, Huyện cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 97, Tac Xuat Street, Phong Thanh Quarter, Can Thanh Town, Can Gio District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phòng Cháy Chữa Cháy Phượng Vĩ
Địa chỉ: 44 Quang Trung, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
Address: 44 Quang Trung, Nghia Tan Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Ngân Hà Nguyên Phát
Địa chỉ: Số 295/E, Đường Huỳnh Văn Nghệ, Tổ 3, Khu Phố 6, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: No 295/e, Huynh Van Nghe Street, Civil Group 3, Quarter 6, Uyen Hung Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Nội Thất Luxus
Địa chỉ: Số 5, ngõ 8 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 5, Lane 8, Ly Thuong Kiet Street, Bac Son Ward, Tam Diep City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Sia & Cộng Sự
Địa chỉ: 1B3 đường Bắc Nam 2, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1 B3, Bac Nam 2 Street, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sao Home
Địa chỉ: SN01, Đường ĐT 510B, thôn Đại Trường, Xã Hoằng Trường, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: SN01, DT 510B Street, Dai Truong Hamlet, Hoang Truong Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Cip
Địa chỉ: 72 - 72A Vành Đai Trong, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 72 - 72a Vanh Dai Trong, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Kế Thi Công Leeviet Luxury Home
Địa chỉ: Số 23 ngõ 214 Đường Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: No 23, Lane 214, Thuy Khue Street, Thuy Khue Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tpv
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tpv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TPV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tpv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TPV tại địa chỉ Số 272 đường Nguyễn Thị Định, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định hoặc với cơ quan thuế Bình Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4101477029
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu