Địa chỉ: Thửa đất số 314, Tờ bản đồ số 29, ấp An Thới, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: Thua Dat So 314, To Ban Do So 29, An Thoi Hamlet, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số 236/1, khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 236/1, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Địa chỉ: Số 130D, quốc lộ 60, ấp Tân Phước, Thị trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre
Address: No 130D, Highway 60, Tan Phuoc Hamlet, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, Thị trấn Mỏ Cày , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: No 4, Nguyen Dinh Chieu, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Địa chỉ: Số 225, Khu phố 4, Thị trấn Mỏ Cày , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: No 225, Quarter 4, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Địa chỉ: Số 132 Khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 132, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Địa chỉ: Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 44, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 84, To Ban Do So 44, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Địa chỉ: Số 45B3, khu phố 7, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 45B3, Quarter 7, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 93 Công Lý, khu phố 2, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: 93 Cong Ly, Quarter 2, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Địa chỉ: Số 43/1, khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 43/1, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thửa đất số 44, tờ bản đồ số 12, ấp 4, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 44, To Ban Do So 12, Hamlet 4, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar)
Địa chỉ: Ấp Tân Phước (thửa đất số 346, tờ bản đồ số 02), Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: TAN PHUOC Hamlet (Thua Dat So 346, To Ban Do So 02), Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres)
Địa chỉ: Số 43/1, khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: No 43/1, Quarter 3, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Số 96B, ấp Tân Phước, Thị trấn Mỏ Cày , Huyện Mỏ Cày Nam , Bến Tre
Address: No 96B, Tan Phuoc Hamlet, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Địa chỉ: Khu phố 2 (một phần thửa đất số 114, tờ bản đồ số 25), đường Bùi Quang Chiêu, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: Quarter 2 (Mot Phan Thua Dat So 114, To Ban Do So 25), Bui Quang Chieu Street, Mo Cay Town, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)