Địa chỉ: 287, tổ 8, khu phố 3, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: 287, Civil Group 8, Quarter 3, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Địa chỉ: 78/2, ấp Bình Hòa, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: 78/2, Binh Hoa Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office)
Địa chỉ: Thửa đất số 85, tờ bản đồ số 36, tổ 7, ấp Bình Hòa, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 85, To Ban Do So 36, Civil Group 7, Binh Hoa Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Địa chỉ: 137/1B đường Bà Khoai, Khu phố 2 , Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: 137/1B, Ba Khoai Street, Quarter 2, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores)
Địa chỉ: Thửa đất số 84, tờ bản đồ số 57, ấp Bình Thuận, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 84, To Ban Do So 57, Binh Thuan Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Thửa đất số 322+thửa đất số 64, tờ bản đồ số 64, tổ 6, ấp Bình Chiến, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 322+Thua Dat So 64, To Ban Do So 64, Civil Group 6, Binh Chien Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Địa chỉ: Thửa đất số 62, tờ bản đồ số 27, khu phố 3, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 62, To Ban Do So 27, Quarter 3, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments)
Địa chỉ: Thửa đất số 156, tờ bản đồ số 34, ấp Bình Thuận, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 156, To Ban Do So 34, Binh Thuan Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores)
Địa chỉ: Tờ bản đồ số 31, thửa đất số 230, khu phố 2, Thị trấn Bình Đại , Huyện Bình Đại , Bến Tre
Address: To Ban Do So 31, Thua Dat So 230, Quarter 2, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Địa chỉ: Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại , Huyện Bình Đại , Bến Tre
Address: Quarter 2, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc (The Communist Party, Civil society, State administration, National defence and security; Compulsory social security)
Địa chỉ: 112/1B, khu phố 2, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: 112/1B, Quarter 2, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities))
Địa chỉ: Số 50C khu phố 3, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: No 50C, Quarter 3, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Địa chỉ: Số 175/3 Nguyễn Đình Chiểu, khu phố 1, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: No 175/3 Nguyen Dinh Chieu, Quarter 1, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Địa chỉ: Số 344, tổ 4, ấp Bình Thuận, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Address: No 344, Civil Group 4, Binh Thuan Hamlet, Binh Dai Town, Binh Dai District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)