Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Bộc Bố- Huyện Pác Nặm- Bắc Kạn
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Chưa có thông tin (No information)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Dạy nghề (Occupational training activities)
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) )
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) )
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) (State administration in health, education, culture and other social services (excluding compulsory social security) )
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN (Agriculture, Forestry and Aquaculture)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu (Producing products from mineral nonmetal not classified in any other category )
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (General State administration and general economy)
Hoạt động phát thanh, truyền hình (Radio and TV broadcasting)