Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 201, phố Lý Thường Kiệt, tổ dân phố số 4, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Bản đồ
Address: No 201, Ly Thuong Kiet Street, So 4 Civil Group, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
1001265762
Điện thoại/ Fax: 02274642828
Tên tiếng Anh: English name:
Colorbit Communication Technology Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Colorbit JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Việt Quân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn Gia Hân
Địa chỉ: Số nhà 21b, ngõ 30 đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 21B, Lane 30, Tuu Liet Street, Van Dien Town, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Li Xin Long
Địa chỉ: Thuê nhà xưởng của Công ty TNHH công nghiệp kim loại Tai Tong tại Lô D13, D14, khu công nghiệp Phúc Khánh, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Address: Thue Nha Xuong Cua Cong Ty TNHH Cong Nghiep Kim Loai Tai Tong Tai, Lot D13, D14, Phuc Khanh Industrial Zone, Phu Khanh Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Việt Nam Winwhale
Địa chỉ: Số 7 Dãy E 181 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống đa, Hà Nội
Address: No 7 Day E 181 Nguyen Luong Bang, Quang Trung Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chiếu Sáng Và Năng Lượng Mặt Trời Miền Trung
Địa chỉ: Km1216, đường QL 1A, thôn Quảng Tín, Xã Phước Lộc, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: KM1216, 1a Highway, Quang Tin Hamlet, Phuoc Loc Commune, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ HN Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đông Khúc, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: Dong Khuc Hamlet, Vinh Khuc Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Evertie Lighting Việt Nam
Địa chỉ: Đường Đ1, phân khu 6A, Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI, Xã Long Thọ, Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai
Address: D1 Street, Phan Khu 6a, Nhon Trach Vi Industrial Zone, Long Tho Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nam Sông Gianh
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến, Xã Phù Hóa, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
Address: Trung Tien Hamlet, Phu Hoa Commune, Quang Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Điện Tử SNC Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng A1, A2, Lô 6, KCN Cẩm Điền – Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Nha Xuong A1, A2, Lot 6, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Và Vật Dụng Gia Đình Trịnh Gia 1
Địa chỉ: Số 12 Nguyễn Thái Học, khu vực 3, Phường I, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: No 12 Nguyen Thai Hoc, Khu Vuc 3, I Ward, Vi Thanh City, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Địa chỉ: Số 201, phố Lý Thường Kiệt, tổ dân phố số 4, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: No 201, Ly Thuong Kiet Street, So 4 Civil Group, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Thông tin về Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Colorbit được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Colorbit
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông Colorbit được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Truyền Thông Colorbit tại địa chỉ Số 201, phố Lý Thường Kiệt, tổ dân phố số 4, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình hoặc với cơ quan thuế Thái Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1001265762
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu