Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2022
Địa chỉ: Lô Số Cn-15B, Cụm Công Nghiệp Tiên Tiến, Xã Quang Tiến, Thành Phố Hoà Bình, Hòa Bình Bản đồ
Address: Lot No CN-15B, Cong Nghiep Tien Tien Cluster, Quang Tien Commune, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109245618-001
Điện thoại/ Fax: 0987541088
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dược Thiên Phong
Địa chỉ: Lô 33, KDC Hưng Thịnh, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: Lot 33, KDC Hung Thinh, Ghenh Rang Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Klab
Địa chỉ: Số nhà C1-42 ,Thủy Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Address: No C1-42, Thuy Loi 2, Tan Minh Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Dân Nhật
Địa chỉ: Số 50/8C, đường Lê Trọng Tấn, khu phố Bình Đường 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 50/8C, Le Trong Tan Street, Binh Quarter, Street 2, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Gỗ Tâm Anh Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 296, Tờ bản đồ số 16, Đường 17, Khu Phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 296, To Ban Do So 16, Street 17, Tan Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM DV Thái Duy VN
Địa chỉ: Số 37 đường Nguyễn Viết Xuân, Tổ 4, Khu Phố 3, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 37, Nguyen Viet Xuan Street, Civil Group 4, Quarter 3, Cu Chi Town, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cs-Sđ Phương Thảo
Địa chỉ: 155 Đường Nguyễn Chích, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 155, Nguyen Chich Street, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Diệp Phi
Địa chỉ: 500/62/117 HT 13, khu phố 7, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 500/62/117 HT 13, Quarter 7, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Alphax Việt Nam
Địa chỉ: 337D Bến Bình Đông, Phường 13, Quận 8, Hồ Chí Minh
Address: 337D Ben Binh Dong, Ward 13, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giấy V.I.P
Địa chỉ: Số nhà 12, ngõ 112 Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Address: No 12, 112 Ngo Quyen Lane, Quang Trung Ward, Phu Ly City, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Dược Mỹ Phẩm Trường An Phát
Địa chỉ: Xóm Khoang Mái, thôn Trúc động, Xã Đồng Trúc, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Khoang Mai Hamlet, Truc Dong Hamlet, Dong Truc Commune, Thach That District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma
Thông tin về Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hòa Bình - Công Ty TNHH Sáng Tạo Và Kết Nối Sigma tại địa chỉ Lô Số Cn-15B, Cụm Công Nghiệp Tiên Tiến, Xã Quang Tiến, Thành Phố Hoà Bình, Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109245618-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu