Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Thiệu Vân- Thành phố Thanh Hóa- Thanh Hóa
Hiện tại có 67 Doanh nghiệp tại Xã Thiệu Vân- Thành phố Thanh Hóa- Thanh Hóa được cập nhật trên doanhnghiep.me
Mã số thuế:
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Thiệu Vân, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Hamlet 4, Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Nhà ông Đỗ Văn Thoan, thôn 8 - Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Nha Ong Do Van Thoan, Hamlet 8, Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thiệu Vân - Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Thieu Van, Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Thôn 4- Xã Thiệu Vân - Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Hamlet 4, Thieu Van Commune, Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Mã số thuế:
Địa chỉ: Thiệu Vân - Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Thieu Van, Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Mã số thuế: Điện thoại:
Địa chỉ: Xã Thiệu Vân - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
Address: Thieu Van Commune, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính:
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan (Agriculture and related service activities)